Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
three-day measles


noun
a contagious viral disease that is a milder form of measles lasting three or four days;
can be damaging to a fetus during the first trimester
Syn:
German measles, rubella, epidemic roseola
Hypernyms:
measles, rubeola, morbilli


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.